Vietnamese-English Dictionary
▫ adj
▪ calm; silent; quiet,
◦ im_lặng! silence!
Vietnamese-French Dictionary
▪ immobile; sans mouvement
▪ silencieux
▪ silence!
German-Vietnamese Dictionary
Vietnamese-German Dictionary
▪ [calm] beruhigen, ruhig, still
▪ [silent] ruhig, still, stille, wortkarg
▪ [quiet] leise, Ruhe, ruhig, ruhig/still, still
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ приумолкнуть;
▪ смолчать;
▪ замолчать I
Vietnamese Dictionary
▪ đgt Không nói nữa Bị mắng oan mà vẫn phải im.
▪ trgt, tt Yên lặng, không động đậy Ngồi một chỗ; Đứng im tại chỗ; Trời im gió.
▪ tht Từ ra lệnh hoặc yêu cầu người khác không nói gì, không cử động ! Không được nói nữa; Im! Tôi chụp đây.