English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ sự uống; sự hít
▪ sự hút (hơi ẩm)
▪ sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm
English Dictionary
imbibition
n 1: (chemistry) the absorption of a liquid by a solid or gel
2: the act of consuming liquids [syn: {drinking}, {imbibing}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ sự tẩm, sự thấm (chất lỏng)
◦ Arrosement par imbibition (nông nghiệp) lối tưới thấm
# phản nghĩa
Dessiccation