English-Vietnamese Dictionary
English Dictionary
immobility
n 1: remaining in place [syn: {stationariness}, {fixedness}]
2: the quality of not moving [ant: {mobility}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
tính cố định, tính không di động
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ (thuộc) bất động sản
# phản nghĩa
Mobilier
▫ danh từ giống đực
▪ bất động sản, phần bất động sản
◦ L'immobilier d'une succession phần bất động sản trong một di sản
German-Vietnamese Dictionary
▪ {immovables; landed property; real estate; real property}