English-Vietnamese Dictionary
▫ (viết tắt)
▪ Tổ chức hàng hải quốc tế (International Maritime Organization)
▪ viết tắt
▪ Tổ chức hàng hải quốc tế (International Maritime Organization)
English Dictionary
IMO
n : the United Nations agency concerned with international
maritime activities [syn: {International Maritime
Organization}, {IMO}]
English Computing Dictionary
German-Vietnamese Dictionary
▪ {orangeade} nước cam
▪ {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố