English-Vietnamese Dictionary
◊ IMPACT ANALYSIS
◊Impact analysis
▪ (Econ) Phân tích tác động.
: Một tên gọi chung cho những kỹ thuật dùng để đo lượng ảnh hưởng của một thay đổi nhất định trong hoạt động kinh tế đến một nền kinh tế cấp vùng hay cấp địa phương.
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN DEFECT ANALYSIS?
defect analysis
Using defects as data for continuous quality
improvement. Defect analysis generally seeks to classify
defects into categories and identify possible causes in order
to direct process improvement efforts.
(1996-05-13)