English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ lèn chặt, nêm chặt
▪ chật ních
English Dictionary
impacted
adj : wedged or packed in together; "an impacted tooth" [syn: {wedged}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
∆ danh từ
▪ sự va chạm, sự va đập
▪ tác động, ảnh hưởng
∆ động từ
▪ ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì; ép (2 cái) lại với nhau
◦ environmental impact tác động môi trường, ảnh hưởng của môi trường
◦ hydraulic impact sự va đập thủy lực
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ sự chạm, sự đụng
▪ (nghĩa bóng) tác động
◦ point d'impact điểm chạm đích (của viên đạn)