English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào
▪ sự va mạnh, sự chạm mạnh
▪ sự tác động mạnh
English Dictionary
impaction
n 1: a condition in which a tooth is so crowded in its socket
that it cannot erupt normally [syn: {impacted tooth}]
2: a sharp collision produced by striking or dashing against
something [syn: {impingement}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
English Computing Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (y học) sự nắn xương gãy