English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ sức đẩy, sức đẩy về phía trước
▪ điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc
▫ danh từ
▪ người thúc đẩy; vật thúc đẩy
▪ (kỹ thuật) bánh công tác
English Dictionary
impeller
n : the blade of a rotor (as in the compressor of a jet engine)
English-Vietnamese Water Dictionary
∆ danh từ
▪ cánh quạt, cánh máy trộn
▪ sức đẩy, sức đẩy về phía trước
French-Vietnamese Dictionary
▫ ngoại động từ
▪ phủ lấm tấm từng giọt
◦ La sueur emperle le front mồ hôi lấm tấm từng giọt trên trán
▪ (từ cũ, nghĩa cũ) dát ngọc trai