English-Vietnamese Dictionary
◊ ISOTOPE
◊isotope /'aisoutoup/
▫ danh từ
▪ (hoá học) chất đồng vị
English Dictionary
◊ ISOTOPE
isotope
n : one of two or more atoms with the same atomic number but
with different numbers of neutrons
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ ISOTOPE
◊isotope
chất đồng vị
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ ISOTOPE
◊isotope
∆ Danh từ
▪ (Chất) Đồng vị
French-Vietnamese Dictionary
◊ ISOTOPE
◊isotope
▫ tính từ
▪ (hóa học) đồng vị
▫ danh từ giống đực
▪ (hóa học) chất đồng vị
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ISOTOP?
◊das Isotop (Physik)
▪ {isotope} chất đồng vị