English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (hoá học) chất đồng vị
English Dictionary
isotope
n : one of two or more atoms with the same atomic number but
with different numbers of neutrons
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
∆ Danh từ
▪ (Chất) Đồng vị
French-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ (hóa học) đồng vị
▫ danh từ giống đực
▪ (hóa học) chất đồng vị
German-Vietnamese Dictionary