▪ {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào
▪ {breathing} sự thở, sự hô hấp, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi
▪ {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn
◦ Atem holen {to fetch one's breath; to get one's breath}
◦ außer Atem {blown; out of breath}
◦ der schwere Atem {labouring breath}
◦ Atem schöpfen {to breathe; to fetch wind; to take breath}
◦ in einem Atem {in one breath}
◦ der schlechte Atem {halitosis}
◦ nach Atem ringen {to heave for breath}
◦ den Atem anhalten {to catch one's breath; to hold one's breath}
◦ außer Atem kommen {to lose one's wind}
◦ nach Atem ringend {gasping}
◦ außer Atem bringen {to blow (blew,blown)}
◦ Er ist außer Atem. {He has lost his wind.}
◦ den Atem aushauchen {to breathe one's last}
◦ Holen Sie tief Atem! {Draw a deep breath!}
◦ mit angehaltenem Atem {with bated breath}
◦ wieder zu Atem kommen {to get one's wind}