English-Vietnamese Dictionary
◊ ITERATION
◊iteration
▫ danh từ
▪ sự nhắc đi nhắc lại
▪ tính lặp đi lặp lại
English Dictionary
◊ ITERATION
iteration
n : doing or saying again [syn: {reiteration}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ ITERATION
◊iteration
▫iteration
Lặp lại, Lần lặp
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN AERATION?
◊aeration
sự thông gió
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DID YOU MEAN AERATION?
◊aeration
▪ sự thổi khí, sự sục khí, sự tiếp khí, sự nạp khí, sự làm thông gió, sự làm thoáng khí.
◦ coarse-bubble aeration sự thổi khí bằng ống đục lỗ to (ống hở đầu).
◦ fine-bubble aeration sự thổi khí tạo bọt nhỏ
◦ mechanical aeration sự thổi khí bằng cơ khí.
◦ spray aeration sự làm thoáng khí bằng phun nước.
◦ stepped aeration sự thổi khí phân tầng.
◦ surface aeration sự làm thoáng trên bề mặt.
◦ tapered aeration sự thổi khí phân bố.
English Computing Dictionary
◊ ITERATION
iteration
Repetition of a sequence of instructions. A
fundamental part of many {algorithms}. Iteration is
characterised by a set of initial conditions, an iterative
step and a termination condition.
A well known example of iteration in mathematics is
Newton-Raphson iteration. Iteration in programs is expressed
using {loops}, e.g. in {C}:
new_x ◦ n/2;
do
{
x ◦ new_x;
new_x ◦ 0.5 ▫ (x : n/x);
} while (abs(new_x-x) > epsilon);
Iteration can be expressed in functional languages using
recursion:
solve x n ◦ if abs(new_x-x) > epsilon
then solve new_x n
else new_x
where new_x ◦ 0.5 ▫ (x : n/x)
solve n/2 n
(1998-04-04)
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ALTERCATION?
◊altercation
▫ danh từ giống cái
▪ cuộc cãi nhau
German-Vietnamese Dictionary
◊ ITERATION
◊die Iteration (Mathematik)
▪ {iterancy}
Daily Updated Dictionary
◊ DID YOU MEAN ITERATOR?
◊iterator
▪ cấu trúc điều khiển, xác định thứ tự thực hiện vài hành động, thiết bị lặp đi lặp lại hoặc chương trình quản lý vòng lặp.