English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN INTEGRATIVE?
◊integrative /'intigreitiv/
▫ tính từ
▪ để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN INTEGRATIVE?
integrative
adj 1: tending to combine and coordinate diverse elements into a
whole [ant: {disintegrative}]
2: tending to consolidate [syn: {consolidative}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN INTERACTIVE?
◊interactive
▫interactive
Tương tác
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DID YOU MEAN ITERATOR?
◊iterator
▪ cấu trúc điều khiển, xác định thứ tự thực hiện vài hành động, thiết bị lặp đi lặp lại hoặc chương trình quản lý vòng lặp.
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN INTERACTIVE?
INTERACTIVE
A network simulation language.
["Design and Implementation of a Pascal Based Interactive
Network Simulation Language", R. Lakshmanan, PhD Thesis,
Oakland U, Rochester MI 1983].
(1995-01-12)
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ITÉRATIF?
◊itératif
▫ tính từ
▪ lặp lại nhiều lần
▪ (ngôn ngữ học) như fréquentatif
German-Vietnamese Dictionary
◊ ITERATIV
◊iterativ
▪ {repetitive} lặp lại
◦ iterativ (Grammatik) {iterative}
Daily Updated Dictionary
◊ DID YOU MEAN ITERATOR?
◊iterator
▪ cấu trúc điều khiển, xác định thứ tự thực hiện vài hành động, thiết bị lặp đi lặp lại hoặc chương trình quản lý vòng lặp.