English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại
English Dictionary
attractiveness
n 1: the quality of arousing interest; being attractive or
something that attracts; "her personality held a strange
attraction for him" [syn: {attraction}]
2: a beauty that appeals to the senses [ant: {unattractiveness}]