English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác
▪ sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động
▪ tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động
English Dictionary
itinerant
adj 1: traveling from place to place to work; "itinerant labor";
"an itinerant judge"
2: working for a short time in different places; "itinerant
laborers"; "a road show"; "traveling salesman"; "touring
company" [syn: {road}, {touring}, {traveling}]
n : a person who walks from place to place [syn: {peripatetic}]