German-Vietnamese Dictionary
▪ iterativ
▪ i-tüpfelchen
▪ ja
▪ jacht
▪ jacke
◊ JA
◊ja
▪ {aye} luôn luôn, trong mọi trường hợp
▪ {yes} vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
◦ da ja {inasmuch as; since}
iterativ
i-tüpfelchen
ja
jacht
jacke
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:
[email protected]