English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625)
◦ jacobean literature văn học dưới thời vua Giêm I
▪ màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ)
English Dictionary
jack bean
n : annual semierect bushy plant of tropical South America
bearing long pods with white seeds grown especially for
forage [syn: {wonder bean}, {giant stock bean}, {Canavalia
ensiformis}]