English-Vietnamese Dictionary
◊ JAGGERY
◊jaggery /'gЗægзri/
▫ danh từ
▪ đường thốt nốt
▪ đường thô
English Dictionary
◊ JAGGERY
jaggery
n : unrefined brown sugar made from palm sap [syn: {jagghery}, {jaggary}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN BAGGER?
◊bagger
máy đào đất, thợ đóng bao, máy hút bùn
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN JAUGER?
◊jauger
▫ ngoại động từ
▪ xác định dung tích, đo dung tích
▪ xác định cỡ, đo kích thước
▪ (ngành dệt) xác định số mũi kim
▪ (nghĩa bóng) đánh giá
◦ Jauger quelqu'un d'un coup d'oeil liếc nhìn mà đánh giá ai
▫ nội động từ
▪ có độ mớn nước là
◦ Bateau qui jauge deux mètres tàu có độ mớn nước hai mét
▪ (hải) có dung tích là, có trọng tải là
◦ Navire qui jauge 1200 tonneaux tàu trọng tải 1200 ton
 jade  jadéite  jadis  jaguar  jaillir 
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN BAGGER?
◊der Bagger
▪ {digger} dụng cụ đào lỗ, người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng gold), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới, người Uc, người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây, ong đào lỗ digger▪ wasp)
▪ {dredge} lưới vét, máy nạo vét lòng sông
▪ {dredger} người đánh lưới vét, người nạo vét, máy nạo vét, lọ rắc
▪ {excavator} người khai quật, máy xúc
 jagdzeit  jagen  jagen  jaguar  jahr