English-Vietnamese Dictionary
◊ LOVE
◊love /lΔv/
▫ danh từ
▪ lòng yêu, tình thương
◦ love of one's country lòng yêu nước
◦ a mother's love for her children tình mẹ yêu con
▪ tình yêu, mối tình, ái tình
◦ first love mối tình đầu
◦ never trifle with love không nên đùa bỡn với tình yêu
◦ to be in love with yêu (ai)
◦ to fall in love with đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
◦ to make love to someone tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
◦ to marry for love kết hôn vì tình
▪ người yêu, người tình
▪ thần ái tình
▪ (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
▪ (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
◦ love all không không (hai bên cùng không được điểm nào)
◦ love forty không bốn mươi
◦ a love set một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)
!to love in a cottage
▪ ái tình và nước lã
!one can't get it for love or money
▪ không có cách gì lấy được cái đó
!to play for love
▪ chơi vì thích không phải vì tiền
!there is no love lost between them
▪ chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
▫ ngoại động từ
▪ yêu, thương, yêu mến
◦ to love one another yêu nhau, thương nhau
▪ thích, ưa thích
◦ to love sports thích thể thao
◦ to love music thích âm nhạc
◦ he loves to be praised nó thích được khen
English Dictionary
◊ LOVE
love
n 1: a strong positive emotion of regard and affection; "his love
for his work"; "children need a lot of love" [ant: {hate}]
2: any object of warm affection or devotion; "the theater was
her first love" or "he has a passion for cock fighting"
[syn: {passion}]
3: a beloved person; used as terms of endearment [syn: {beloved},
{dear}, {dearest}, {loved one}, {honey}]
4: a deep feeling of sexual desire and attraction; "their love
left them indifferent to their surroundings"; "she was his
first love"
5: a score of zero in tennis or squash; "it was 40 love"
6: sexual activities (often including sexual intercourse)
between two people; "his lovemaking disgusted her"; "he
hadn't had any love in months" [syn: {sexual love}, {lovemaking},
{making love}]
v 1: have a great affection or liking for; "I love French food";
"She loves her boss and works hard for him" [ant: {hate}]
2: get pleasure from; "I love cooking" [syn: {enjoy}]
3: be enamored or in love with; "She loves her husband deeply"
4: have sexual intercourse with; "This student sleeps with
everyone in her dorm"; "Adam knew Eve" (know is archaic);
"Were you ever intimate with this man?" [syn: {make out},
{make love}, {sleep with}, {get laid}, {have sex}, {know},
{do it}, {be intimate}, {have intercourse}, {have it away},
{have it off}, {screw}, {fuck}, {jazz}, {eff}, {hump}, {lie
with}, {bed}, {have a go at it}, {bang}, {get it on}, {bonk}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN MOVE?
◊move
▫move
di chuyển
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN LODE?
◊lode
mạch (quặng)
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ LOVE
◊love
tiếng Nga :любвовь
tiếng Việt :tình yêu
 loss  lotic  love  love  love 
English Computing Dictionary
◊ LOVE
love
What many users feel for computers.
"I don't really love computers, I just say that to get them
into bed with me". (Terry Pratchet)
[What did you expect in a computing dictionary?]
(1995-05-10)
Vietnamese-English Dictionary
◊ DID YOU MEAN LOE?
◊loe
▫ adj
▪ cupped, flaring
 lớp lang  lợp  lợt  lu   
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN LAVE?
◊lave
▫ danh từ giống cái
▪ (địa lý; địa chất) dung nham, lava
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN LOE?
◊loe
▪ évasé
◦ Quần ống loe pantalon évasé
◦ ống tay loe manche pagode
 lợt  lợt lạt  lu  lu bù  lu loa 
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN LOGE?
◊die Loge
▪ {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương
Vietnamese-German Dictionary
◊ DID YOU MEAN LOE?
◊loe
▪ [cupped] geschröpft, hohl
▪ [flaring] auffallend, flackernd
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN LOE?
◊loe
▪ 1 đgt. Toả sáng yếu ớt Nắng vừa loe được tí trời lại tối sầm Ngọn đèn loe lên rồi vụt tắt.
▪ 2 tt. (Vật hình ống) rộng dần ra về phía miệng ống nhổ loe miệng quần ống loe.
 lợp  lợp xợp  lợt  lu  lu bù 
Daily Updated Dictionary
◊ LOVE
◊love
tiếng Nga :любвовь
tiếng Việt :tình yêu