Vietnamese-English Dictionary
◊ LỤA
◊lụa
▫ noun
▪ silk
Vietnamese-French Dictionary
◊ LỤA
◊lụa
▪ soie
◦ áo_lụa robe en soie
◦ công_nghiệp lụa , hàng_lụa , xưởng dệt lụa soierie
◦ người đẹp vì lụa la belle plume fait le bel oiseau ; l'habit fait l'homme
Vietnamese-German Dictionary
◊ LỤA
◊lụa
▪ [silk] Seide, Seiden...
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ LỤA
◊lụa
▪ шёлк;
▪ отрез
Vietnamese Dictionary
◊ LỤA
◊lụa
▪ dt. 1. Hàng dệt bằng tơ, mỏng, mịn dệt lụa chiếc quần lụa. 2. Lớp lá chuối non hay bẹ cau non chưa nở lụa chuối lụa cau. 3. Vật mềm, mịn giò lụa.