English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)
◦ a bar off_limits to troops quầy rượu cấm quân đội không được lui tới
English Dictionary
off-limits
adj : barred to a designated group; "that area is off-limits"
[syn: {out-of-bounds(p)}]