English-Vietnamese Dictionary
▪ oligophyllous
▪ oligopod
▪ oligopolistic
▪ oligopoly
▪ oligopoly
◊ OLIGOPOLISTIC
◊Oligopolistic
▪ (Econ) Hành vi độc quyền nhóm bán
: Là hành vi của các doanh nghiệp được đặc trưng bởi sự phụ thuộc lẫn nhau trong việc ra quyết định về những linh vực chính sách lớn, chẳng hạn như định giá, quảng cáo và đầu tư.
oligophyllous
oligopod
oligopolistic
oligopoly
oligopoly
Copyright © 2022 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com