▫ tính từ
▪ đắng
◦ Avoir la bouche amère đắng mồm
◦ Confiture d'oranges amères mứt cam đắng
▪ cay đắng, đau khổ
◦ Rire d'un rire amer cười cay đắng
▪ Gay gắt, chua cay
◦ Critique amère lời phê bình gay gắt
◦ Raillerie amère lời chế giễu chua cay
# phản nghĩa
Doux; agréable; affectueux, aimable
▫ danh từ giống đực
▪ rượu thuốc vỏ đắng (ngâm các vỏ cây có vị đắng và bổ)
◦ Maladie de l'amer sự trở đắng (của rượu vang)
▪ (từ cũ, nghĩa cũ) mật (bò, cá)
◦ Amer de boeuf mật bò
▪ (hàng hải) vật làm mốc (ở bờ biển)