▪ {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật
▪ {gormless} ngu xuẩn, vô ý thức
▪ {stupid} ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn