English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN COOP?
◊coop /ku:p/
▫ danh từ
▪ lồng gà, chuồng gà
▪ cái đó, cái lờ (bắt cá)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
◦ to fly the coop trốn khỏi nhà tù
▫ ngoại động từ
▪ nhốt gà vào lồng (chuồng)
▪ ((thường) up, in) giam, nhốt lại
◦ a cold has kept me cooped up all day in the house cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN COOP?
coop
n 1: a small building for housing poultry [syn: {chicken coop}, {hencoop},
{henhouse}]
2: made or wire or metal bars in which birds or animals are
kept [syn: {cage}]
English Computing Dictionary
◊ OOP
OOP
{object-oriented programming}
 oof  oogl  oop  oopl  oops