▫ danh từ
▪ lồng gà, chuồng gà
▪ cái đó, cái lờ (bắt cá)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
◦ to fly the coop trốn khỏi nhà tù
▫ ngoại động từ
▪ nhốt gà vào lồng (chuồng)
▪ ((thường) up, in) giam, nhốt lại
◦ a cold has kept me cooped up all day in the house cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà