Vietnamese-French Dictionary
▪ tụ điện
▪ tụ họp
▪ tụ hội
▪ tụ hợp
▪ tụ huyết trùng
◊ TỤ HỘI
◊tụ hội
▪ s'assembler; se réunir.
tụ điện
tụ họp
tụ hội
tụ hợp
tụ huyết trùng
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ tợp
▪ tụ họp
▪ tụ hội
▪ tụ lại
▪ tụ tâpk lại
◊ TỤ HỘI
◊tụ hội
▪ сбор;
▪ массировать II
tợp
tụ họp
tụ hội
tụ lại
tụ tâpk lại
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese Dictionary
▪ tụ hiền
▪ tụ họp
▪ tụ hội
▪ tụ huyết
▪ tụ tập
◊ TỤ HỘI
◊tụ hội
▪ Nh. Tụ họp (cũ).
tụ hiền
tụ họp
tụ hội
tụ huyết
tụ tập
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com