Vietnamese-English Dictionary
▪ túng quẫn
▪ túng thế
▪ tụng niệm
▪ tuổi
▪ tuổi thọ
◊ TỤNG NIỆM
◊tụng niệm
▫ verb
▪ to chant prayers, to pray
túng quẫn
túng thế
tụng niệm
tuổi
tuổi thọ
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-French Dictionary
▪ tụng ca
▪ tụng đình
▪ tụng niệm
▪ tuộc
▪ tuổi
◊ TỤNG NIỆM
◊tụng niệm
▪ psalmodier des prières.
tụng ca
tụng đình
tụng niệm
tuộc
tuổi
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-German Dictionary
▪ tục tĩu
▪ tục tằn
▪ tụng niệm
▪ tủ chè
▪ tủ kính
◊ TỤNG NIỆM
◊tụng niệm
▪ [to pray] beten
tục tĩu
tục tằn
tụng niệm
tủ chè
tủ kính
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ tụng ca
▪ tụng kinh
▪ tụng niệm
▪ tụng thi
▪ tụt
◊ TỤNG NIỆM
◊tụng niệm
▪ молиться
tụng ca
tụng kinh
tụng niệm
tụng thi
tụt
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese Dictionary
▪ tụng kinh
▪ tụng kỳ
▪ tụng niệm
▪ tuồi
▪ tuổi
◊ TỤNG NIỆM
◊tụng niệm
▪ đgt. Tụng kinh và niệm Phật nói chung.
tụng kinh
tụng kỳ
tụng niệm
tuồi
tuổi
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com