Vietnamese-English Dictionary
▪ tù và
▪ tủ chè
▪ tủ kính
▪ tủ lạnh
▪ tủ sách
◊ TỦ KÍNH
◊tủ kính
▫ noun
▪ wardrobe
tù và
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-French Dictionary
▪ tủ đứng
▪ tủ gương
▪ tủ kính
▪ tủ lạnh
▪ tủ phiếu
◊ TỦ KÍNH
◊tủ kính
▪ vitrine
tủ đứng
tủ gương
tủ kính
tủ lạnh
tủ phiếu
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-German Dictionary
▪ tụng niệm
▪ tủ chè
▪ tủ kính
▪ tủ lạnh
▪ tủ sách
◊ TỦ KÍNH
◊tủ kính
▪ [wardrobe] Garderobe, Kleiderschrank, Kleidung
tụng niệm
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ tủ com-mốt
▪ tủ gương
▪ tủ kính
▪ tủ lạnh
▪ tủ ngăn
◊ TỦ KÍNH
◊tủ kính
▪ витрина;
▪ фотовинтрина
tủ com-mốt
tủ gương
tủ kính
tủ lạnh
tủ ngăn
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com
Vietnamese Dictionary
▪ tủ
▪ tủ chè
▪ tủ kính
▪ tủ lạnh
▪ tủ sách
◊ TỦ KÍNH
◊tủ kính
▪ Thứ tủ có mặt trên và mặt bên bằng kính để bày hàng.
tủ
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com