Vietnamese-English Dictionary
▫ verb
▪ to refuse, to decline
Vietnamese-French Dictionary
▪ (ngôn ngữ) mot explétif.
Vietnamese-German Dictionary
▪ [refuse] Müll
▪ [to decline] ablehnen
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ đg. Không chịu nhận cái được dành cho hoặc được yêu cầu. Từ chối sự giúp đỡ. Từ chối nhiệm vụ.