Vietnamese-French Dictionary
▪ (arch.) belles lettrés.
▪ phraséologie.
◦ Nạn từ_chương le fléau de l'engouement pour la phraséologie.
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ Văn chương đẹp như thơ, phú... nhưng vô ích cho đời sống Nạn từ chương trong nền học cũ.