Vietnamese-English Dictionary
Vietnamese-French Dictionary
▪ (phys.) magnétodynamique.
Vietnamese-German Dictionary
▪ [automatic] Automatik, automatisch, maschinell
Vietnamese Dictionary
▪ tự động hoá đgt. Dùng máy móc tự động rộng rãi trong các hoạt động để làm nhiều chức năng điều khiển, kiểm tra mà trước đây con người thực hiện tự động hoá sản xuất.