Vietnamese-English Dictionary
▪ (thông_tục) Not care a damn about
Vietnamese-French Dictionary
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ прислонять;
▪ приваливать;
▪ приставлять;
▪ прислоняться;
▪ опираться;
▪ прислонять;
▪ приставлять;
▪ опираться
Vietnamese Dictionary
▪ t. (hoặc đg.). Lấy làm hài lòng, hãnh diện về cái tốt đẹp mà mình có. Tự hào về thành tích. Lòng tự hào dân tộc. Giọng nói tự hào.