Vietnamese-English Dictionary
Vietnamese-French Dictionary
▪ blêmir; perdre ses couleurs.
◦ Sợ tái_mặt blêmir de peur.
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ đgt. Lật lọng, đang tử tế bỗng quay ngay ra có thái độ chống lại trở mặt nói xấu bạn trở mặt viết đơn tố cáo ban lãnh đạo.