English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (sử học) rợ Hung
▪ (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại
▪ (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ
English Dictionary
Hun
n 1: a member of a nomadic people who invaded Europe in the 4th
century [syn: {Hun}]
2: offensive terms for a person of German descent [syn: {Kraut},
{Krauthead}, {Boche}, {Jerry}, {Hun}]
English Computing Dictionary
Vietnamese-English Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫{{thons}}
▫ danh từ giống đực
▪ (động vật học) cá ngừ
Vietnamese-French Dictionary
▪ se rétracter ; se contracter ; se rétrécir.
▪ élastique.
◦ Dây thun ruban élastique ; élastique.
German-Vietnamese Dictionary
▪ {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến
Vietnamese-German Dictionary
▪ [elastic] dehnbar, elastisch
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ I d. Hàng dệt mềm mại, dệt bằng loại sợi có khả năng co dãn. Chiếc áo thun bó sát người. Vải thun.
▪ II (ph.). x. chun1.