English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHICKEN?
◊chicken /'t∫ikin/
▫ danh từ
▪ gà con; gà giò
▪ thịt gà giò
▪ (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con
◦ he is no chicken nó không còn là trẻ nhỏ nữa
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục
!to count one's chickens before they are hatched
▪ (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên
!mother carey's chicken
▪ chim hải âu nhỏ
!that's their chicken
▪ đó là công việc của họ
 tibury  tic  tick  ticker  ticker 
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN CHICKEN?
chicken
adj : (informal) easily frightened [syn: {chickenhearted}, {lily-livered},
{white-livered}, {yellow}, {yellow-bellied}]
n 1: the flesh of a chicken used for food [syn: {poulet}, {volaille}]
2: bred for flesh or eggs; believed to have been developed from
the red jungle fowl [syn: {Gallus gallus}]
3: a person who lacks confidence, is irresolute and wishy-washy
[syn: {wimp}, {crybaby}]
4: a foolhardy competition; a dangerous activity that is
continued until one competitor becomes afraid and stops
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TICKET?
◊ticket
▫ danh từ giống đực
▪ vé, phiếu
◦ Ticket d'autobus vé xe buýt
◦ Ticket de rationnement phiếu phân phối (thực phẩm...)
▪ (thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
German-Vietnamese Dictionary
◊ TICKEN
◊das Ticken
▪ {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau
▪ {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu
◦ durch Ticken anzeigen {to tick}
 tiara  tick  ticken  ticken  tidenhub