English-Vietnamese Dictionary
◊ TIE-DYE
◊tie-dye
▫ động từ
▪ tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN TIE DYE?
tie dye
v : dye after knotting the fabric to produce an irregular
pattern; "The flower children tie-dye their T-shirts"