English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ hổ cái, cọp cái
▪ (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông
English Dictionary
tigress
n : a female tiger
French-Vietnamese Dictionary
▫{{con cọp}}
▫ danh từ giống đực
▪ hổ, cọp, hùm
▪ người tàn bạo, người độc ác
◦ jaloux comme un tigre ghen tuông ghê gớm
◦ tigre du poirier rệp đốm nâu hại lê