▫ danh từ
▪ thời gian, thì giờ
◦ to lose time mất thì giờ
◦ to waste time lãng phí thì giờ
▪ thời, thời buổi, mùa
◦ those are hard times thời buổi ấy thật khó khăn
▪ dịp, cơ hội, thời cơ
◦ to bide one's time đợi thời cơ
▪ thời kỳ, thời đại, đời
◦ in olden times thời xưa, ngày xưa
◦ in our time thời này
◦ in times to come trong tương lai, đời sau
◦ time immemorial; time out of mind thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)
▪ thời hạn, kỳ hạn
◦ to do time chịu hạn tù (kẻ có tội)
◦ she is near her time bà ta sắp đến kỳ sinh nở
▪ giờ
◦ Hanoi time giờ Hà nội
◦ local time giờ địa phương
◦ what time is it? bây giờ mấy giờ?
▪ lúc
◦ it is time to start đã đến lúc phải khởi hành
◦ there is a time for everything giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy
◦ some time or other sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác
◦ this time tomorrow lúc này ngày mai
▪ lần, lượt, phen
◦ three times running ba lần liền
◦ times out of number không biết bao nhiêu lần mà kể
◦ time and again; many and many a time nhiều lần
◦ time after time hết lần này đến lần khác
◦ three times three are nine ba lần ba là chín
◦ six times as many as... nhiều gấp sau lần...
▪ (âm nhạc) nhịp
◦ to beat time gõ nhịp, đánh nhịp
!against time
▪ hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian
!at times
▪ thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
!ahead of time x ahead to be ahead of one's time
▪ (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến
!behind the times
▪ (xem) behind
!to be born before one's time (before times)
▪ đẻ non (trẻ)
▪ đi trước thời đại
!all the time
▪ suốt, luôn luôn, lúc nào cũng
!between times
▪ giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy
!for the time being
▪ (xem) being
!from time to time
▪ thỉnh thoảng, đôi lúc
!to gain time
▪ trì hoãn, kéo dài thời gian
!in time
▪ đúng lúc; đúng nhịp
!in no time
▪ (xem) no
!to keep good time
▪ (xem) keep
!to make up for lost time
▪ lấy lại thời gian đã mất
!out of time
▪ không đúng lúc; không đúng nhịp
!to pass the time of day with
▪ chào hỏi (ai)
!time of life
▪ tuổi (của người)
!time of one's life
▪ thời gian vui thích thoải mái được trải qua
▫ ngoại động từ
▪ chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian
◦ to time to the minute tính toán thì giờ từng phút một
▪ (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)
▪ điều chỉnh (cho đúng nhịp)
◦ to time one's steps to music điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
◦ to time the speed of a machine điều chỉnh tốc độ máy