English-Vietnamese Dictionary
◊ TOMAHAWK
◊tomahawk /'tomзho:k/
▫ danh từ
▪ cái rìu (của người da đỏ)
!to bury the tomahawk
▪ giảng hoà, thôi đánh nhau
▫ ngoại động từ
▪ đánh bằng rìu; giết bằng rìu
▪ (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt
 tom  tom-  tomahawk  toman  tomato 
English Dictionary
◊ TOMAHAWK
tomahawk
n : a fighting ax used by North American indians [syn: {hatchet}]
v 1: cut with a tomahawk
2: kill with a tomahawk
French-Vietnamese Dictionary
◊ TOMAHAWK
◊tomahawk
▫ danh từ giống đực
▪ rìu trận (của người da đỏ)
German-Vietnamese Dictionary
◊ TOMAHAWK
◊der Tomahawk
▪ {tomahawk} cái rìu