English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
English Dictionary
admissibility
n : acceptability by virtue of being admissible [ant: {inadmissibility}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ khả năng truyền
◦ La transmissibilité des vices khả năng truyền những tật xấu
▪ khả năng chuyển
◦ La transmissibilité d'un privilège khả năng chuyển một đặc quyền