▫ tính từ
▪ có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
▪ nhượng được, có thể nhường được
▪ có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
!not transferable
▪ chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
!transferable vote
▪ lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)