▫ tính từ
▪ quấy rầy, khó chịu
◦ a troublesome child một đứa trẻ hay quấy rầy
▪ rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi
◦ a troublesome problem một vấn đề rắc rối rầy rà
◦ how troublesome! phiền phức làm sao!
▪ mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
◦ a troublesome job một việc khó nhọc