Vietnamese Dictionary
▪ tua
▪ tua-bin
▪ tua-ma-lin
▪ tua rua
▪ tua tủa
◊ TUA-MA-LIN
◊tua-ma-lin
▪ (địa) Khoáng chất tồn tại dưới dạng những hình lăng trụ dài, nhiễm điện bằng nhiệt hoặc ma sát.
tua
tua-bin
tua-ma-lin
tua rua
tua tủa
Copyright © 2018 NeoDict.Com. All rights reserved. Email:
mailto:info@neodict.com