English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ (kỹ thuật) Tuabin
English Dictionary
turbine
n : machine in which the kinetic energy of a moving fluid is
converted into mechanical energy by causing a bladed
rotor to rotate
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (thông tục) việc làm
◦ C'est un turbin peu fatigant đó là một việc làm ít mệt
German-Vietnamese Dictionary
Vietnamese-Russian Dictionary
Vietnamese Dictionary
▪ (lý) Động cơ gồm một bánh xe rạch từng đường máng trong đó có nước chảy hoặc hơi phun qua để làm quay bánh xe mà sinh ra công.