▫ danh từ giống đực
▪ ống
◦ Tube acoustique ống âm thanh
◦ Tube d'amortisseur ống giảm xóc
◦ Tube d'accouplement ống nối
◦ Tube à essai ống thử, ống nghiệm
◦ Tube d'échappement/tube d'évacuation ống thải
◦ Tube capillaire ống mao dẫn, mao quản
◦ Tube gastro-intestinal ống dạ dày-ruột
◦ Tube conducteur ống dẫn
◦ Tube de graissage ống bôi trơn
◦ Tube sécheur rotatif ống sấy quay
◦ Tube échauffeur ống nung
◦ Tube isolant ống cách điện
◦ Tube jaugeur ống đong, ống lường
◦ Tube lance-torpilles ống phóng ngư lôi
◦ Tube percé de trous ống có đục lỗ
◦ Tube de pompage ống bơm
◦ Tube télescopique ống lồng
◦ Tube soudé ống có mối hàn
◦ Tube soudé à rapprochement ống hàn ghép
◦ Tube soudé à recouvrement ống hàn phủ
◦ Tube sans soudure ống không có mối hàn
◦ Tube scellé ống hàn kín
◦ Tube serpentin ống xoắn, ống ruột gà
◦ Tube radiogène ống phát tia X
◦ Tube sondeur ống thăm dò
◦ Tube à rayons cathodiques ống tia âm cực
◦ Tube ultraviolet ống phát tia tử ngoại
◦ Tube à vide ống chân không
◦ Tube à deux foyers ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X)
◦ Tube de pâte dentifrice ống thuốc đánh răng
◦ Tube réfractaire ống chịu lửa
◦ Tube récepteur d'images ống thu hình
◦ Tube à combustion ống đốt
◦ Tube desséchant ống sấy khô
◦ Tubes d'une chaudière ống nồi hơi
◦ Tube au néon đèn ống neon
◦ Tube fluorescent đèn ống huỳnh quang
◦ Tube digestif (giải phẫu) ống tiêu hóa
◦ Tube séminal (giải phẫu) ống tinh
◦ Tube pollinique (thực vật học) ống phấn
◦ Tube criblé (thực vật học) ống sàng
◦ Tube d'aspirine ống atpirin
▪ (thông tục) điện thoại
◦ Coup de tube cú điện thoại
▪ (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống
▫ danh từ giống đực
▪ (thân mật) bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh