English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN TURBO?
◊turbo
▪ có tính nhanh, có tính tốc độ
French-Vietnamese Dictionary
◊ TURBÉ
◊turbé
▫ danh từ giống đực
▪ mộ bát úp (của người Hồi giáo)
 turban  turbe  turbé  turbeh  turbide