English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather▪ vane)
▪ (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
English Dictionary
water clock
n : measures time by the escape of water [syn: {clepsydra}, {water
glass}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
▪ con gà thời tiết. Là con gà bằng sắt với trụ tròn bên dưới và các mũi tên chỉ hướng, dùng để xem hướng gió.
Daily Updated Dictionary
▪ con gà thời tiết. Là con gà bằng sắt với trụ tròn bên dưới và các mũi tên chỉ hướng, dùng để xem hướng gió.