▫ danh từ
▪ (Ê▪ cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
◦ to give (pay, take) heed to chú ý đến, lưu ý đến
◦ to take no heed không chú ý đến, không lưu ý đến
▫ ngoại động từ
▪ (Ê▪ cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
◦ to heed someone's advice chú ý đến lời khuyên