English-Vietnamese Dictionary
◊ HO
◊ho /hou/
▫ thán từ
▪ ô! ồ! thế à!
▪ này!
▪ (hàng hải) kia!, kia kìa
◦ land ho! đất liền kia kìa! kia đất liền!
 hnc  hnd  ho  hoar  hoard 
English Dictionary
◊ HO
Ho
n : a trivalent metallic element of the rare earth group; occurs
together with yttrium; forms highly magnetic compounds
[syn: {holmium}, {Ho}, {atomic number 67}]
 hmo  hn  ho  ho chi minh city  ho-hum 
Vietnamese-English Dictionary
◊ HO
◊ho
▫ verb
▪ to cough
French-Vietnamese Dictionary
◊ HO
◊ho
▪ (hóa học) honmi (ký hiệu)
Vietnamese-French Dictionary
◊ HO
◊ho
▪ tousser; avoir la toux
◦ bệnh ho toux
Vietnamese-German Dictionary
◊ HO
◊ho
▪ [cough] Husten
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ HO
◊ho
▪ прокашляться;
▪ кашель;
▪ кашлять;
▪ закашлять
Vietnamese Dictionary
◊ HO
◊ho
▪ đgt. Bật hơi ra từ trong phổi, trong cổ, đến mức phát thành tiếng bị ho và sốt thuốc chữa ho.
 hiv  hning  ho  ho gà  ho hen