▫ danh từ giống cái
▪ sự khẩn khoản, sự khẩn nài
◦ Demander avec instance khẩn khoản cầu xin
▪ (số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài
◦ Céder devant les instances de quelqu'un không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
▪ (luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử
◦ Instance suprême cấp xét xử cao nhất
◦ affaire en instance việc đang chờ giải quyết
◦ en instance sắp
◦ Être en instance de départ sắp ra đi, sắp lên đường