English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN OLIVE DRAB?
◊olive drab /'oliv'dræb/
▫ danh từ
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng
▪ vải màu lục vàng
▪ (số nhiều) binh phục màu lục vàng
English Dictionary
◊ OLIVE-DRAB
olive-drab
adj : of an olive-brown color similar to khaki